CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VŨ TRI

Chuyên sửa chữa, bảo trì, điện tử công nghiệp, tự động hóa, biến tần công suất lớn, Lò cao tần, DC driver, AC Servo, HMI, Robots, Thiết bị điện, Sensor, Counter, Timer, Inverter, Bộ điều

BẢNG GIÁ CHUNG
TRUNG TÂM KỸ THUẬT CƠ - ĐIỆN TRI CĐ      
Địa chỉ : Số B2 Tỉnh đội QL1 - Tân Phong - Biên Hòa - Đồng Nai      
Mã số thuế  :  3600403937        
SỔ TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN KHO
Tài khoản : 1561 - Giá mua hàng hóa
Từ ngày 01/01/17 đến ngày 31/01/17
         
Tên VTHH ĐVT Tồn đầu Tồn cuối
hiệu        
10_F11 Điều khiển áp suất sensor UE 10_F11 0.7->10.3bar Relay 5A USA Cai 1.00 1.00
1009 Đồng hồ VOM Kyoritsu 1009 digital Cái 1.00 1.00
103_845_21 Motor Stepping 2P Sanyo denki 103_845_21 Cái 1.00 1.00
14DL_2U Bóng đèn philips 14DL_2U Cái (48.00) (48.00)
14Z10K Sensor từ Omron 3 dây 8*5ly 14Z10K Cái 3.00 3.00
195H3103 Biến tần Danfoss 0.75KW 220V Cái 1.00 1.00
2BMI75P_140 IGBT Fuji Cho BT 15KW-400V 2BMI75P_140 Cái 3.00 3.00
2W_025_08 Van khí Airtac 2W_025_08 Cái 9.00 9.00
2W_050_10 Van ga Airtac phi 16 220V 2W_050_10 Cái 2.00 2.00
2W_250_25 Van nước Airfag 220VAC 1" 80 độ C Cái 4.00 4.00
2W_400_40 Van nước 220VAC 1x1/2" 100 độ C Cái 2.00 2.00
30210_JR_KYK Bạc đạn 30210_JR_KYK Japan Cái 2.00 2.00
30308_J2/Q_SKF Bạc đạn đũa 30308_J2/Q_SKF Germany Cái 2.00 2.00
314_1AE04_0AB0 PLC Siemens S7-300 CPU 314_1AE04_0AB0 Cái 1.00 1.00
32GRA ELCB 32GRA Cái 8.00 8.00
32K2H5 Relay nhiệt Riken (3.5-5A) Cái 1.00 1.00
3C*20AWG Dây Cáp ĐK 3C*20AWG Bọc giáp M 420.00 420.00
3F88L_155 CAM định vị Omron 3F88L_155 24VDC Cái 1.00 1.00
3G3JV_A2007 Biến tần Omron 3G3JV-A2007 0.75K-200V-3P Cái 1.00 1.00
3G3JX_A4015 Biến tần Omron 3G3JX_A4015 1.5K-400V-3P Cái 1.00 1.00
3G3MX_A2022 Biến tần Omron 3G3MX_A2022 2.2K-200V-3P Cái 1.00 1.00
3RT1034_1AP00 Contactor Siemens 32A 220V 3RT1034_1AP00 Cái 1.00 1.00
3RT1044_1AP00 Contactor Siemens 65A 220V 3RT1044_1AP00 Cái 4.00 4.00
3RU1116_1FB0 Relay nhiệt Siemens 3.5-5A Cái 2.00 2.00
3RV1021_1EA10 Contac ĐK Motor 3Pha Siemens 2.8-4A 3RV1021_1EA10 Cái 1.00 1.00
3RV1021_4AA10 Contac ĐK Motor 3Pha Siemens 11-16A 3RV1021_4AA10 Cái 1.00 1.00
3TF47 Contactor Siemens 63A 220V 3TF47 Cái 1.00 1.00
3UG3012_1AP50 Chống mất ngược pha Siemens 3UG3012_1AP50 3P 400V Cai 1.00 1.00
3VT1704_2DA36_0AA0 MCCB Siemens 3P 40A 3VT1704_2DA36_0AA0 Cái 3.00 3.00
430_6SE6430_2UD31_5CA0 Biến tần Siemens 430 15K-400V-3P Cái 1.00 1.00
4C*0.5 Cáp ĐK lưới 4C*0.5mm2 mét 495.00 495.00
4V110_06_110 Solenoid valve AirTAC 4V110_06_110 Cái 1.00 1.00
4V110_06_24 Solenoid valve AirTAC 4V110_06_24VDC Cái 1.00 1.00
4V210_08_220 Solenoid valve AirTAC 4V210_08_220 Cái 251.00 251.00
4V210_08_24 Solenoid valve AirTAC 4V210_08_24VDC Cái 2.00 2.00
4V220_08 Solenoid valve AirTAC 4V220_08 Cái 2.00 2.00
6012_2RS1/C3_SKF Bạc đạn 6012_2RS1/C3_SKF France Cái 3.00 3.00
6205_ZZE_NACHI Bạc đạn 6205_ZZE_NACHI Japan Cái 2.00 2.00
6206_ZZE_NACHI Bạc đạn 6206_ZZE_NACHI Japan Cái 11.00 11.00
6206ZZCM_NSK Bạc đạn 6206ZZCM_NSK Japan Cái 4.00 4.00
6207_ZZE_NACHI Bạc đạn 6207_ZZE_NACHI Japan Cái 55.00 55.00
6207ZZCM_NSK Bạc đạn 6207ZZCM_NSK Japan Cái 421.00 421.00
6208_2Z/C3_SKF Bạc đạn 6208_2Z/C3_SKF France Cái 1.00 1.00
6209_ZZE_NACHI Bạc đạn 6209_ZZE_NACHI Japan Cái 2.00 2.00
6210_ZZE_NACHI Bạc đạn 6210_ZZE_NACHI Japan Cái 2.00 2.00
6210ZZCM_NSK Bạc đạn 6210ZZCM_NSK Japan Cái 3.00 3.00
6211_CM_KYK Bạc đạn HQ 6211_CM_KYK Japan Cái 1.00 1.00
6302_ZZE_NACHI Bạc đạn 6302_ZZE_NACHI Japan Cái 2.00 2.00
6306_ZZ_NACHI Bạc đạn 6306_ZZ_NACHI Japan Cái 9.00 9.00
6308_ZZE_NACHI Bạc đạn 6308_ZZE_NACHI Japan Cái 2.00 2.00
6309_ZZE_NACHI Bạc đạn 6309_ZZE_NACHI Japan Cái 1.00 1.00
6310_ZZE_NACHI Bạc đạn 6310_ZZE_NACHI Japan Cái 15.00 15.00
6310ZZCM_NSK Bạc đạn 6310ZZCM_NSK Japan Cái 26.00 26.00
6AV6_641_0AA11_0AX0 HMI Siemens OP73 24VDC Cái 2.00 2.00
6ED1052_1FB00_0BA5 6ED 1052-1FB00-0BA 5 Cái 1.00 1.00
6ED1055_1FB00_0BA1 Mở rộng PLC Siemens DM8 230R 4DI 4DO 6ED1055_1FB00_0BA1 Cái 1.00 1.00
6ES7_222_1HF22_0XA0 Mở rộng PLC Siemens S7_200 4DI 4DO 6ES7_222_1HF22_0XA0 Cái 1.00 1.00
6ES7_321_1BL00_0AA0 PLC Siemens S7-300 32DI 6ES7_321_1BL00_0AA0 Cái 1.00 1.00
6ES7_322_1BL00_0AA0 PLC Siemens S7-300 32DO Transitor 6ES7_322_1BL00_0AA0 Cái 4.00 4.00
6ES7_332_5HB01_0AB0 PLC Siemens S7-300 AO 2x12 bít 6ES7_332_5HB01_0AB0 Cái 2.00 2.00
6RI100G_160 Diod cầu 3P 100A-1600V FUJI Con 2.00 2.00
6RI75G_160 Diod cầu 3P 75A-1600V FUJI Cái 3.00 3.00
7MC1007_5DB_1 Can nhiệt Siemens 2*PT100 phi 8 d=150 Cái 1.00 1.00
7MF1564_3CA00_1AA1 Sensor áp suất Siemens 0-10bar 10-36V out: 4-20mA Cái 1.00 1.00
800_050_00 Encoder 800_050_00 nhật  lỗ phi 6 Cái 1.00 1.00
801_4*HJNN_51/A/Y Delta I/O AE500 in 4-20mA 0-500Kg 48x96 Cái 3.00 3.00
801_4*HJNN_51/A/Y/ Delta I/O AE500 in 4-20mA out 0-100% 485 AL1,2 48x96 Cái 2.00 2.00
801_4*HJNN_5N/A/Y Delta I/O AE500 in 4-20mA 0-500Kg 48x96 Cái 2.00 2.00
801_4*HJNN_5N/A/Y/ Delta I/O AE500 in 4-20mA out 0-100% Cái 1.00 1.00
801_8*AB_NNN_5N/CE RKC F400F 0-100% in, out 4-20mA RS485 AL1,2 48x96 Cái 3.00 3.00
9.45_HSS Mũi phay ngón phi 9 9.45_HSS Cái 1.00 1.00
A1S61PN Nguồn PLC Mitsubishi A1S61PN In 100~240V Out 5VDC 5A Cái 5.00 5.00
A1S68B_S1 Base 8 Slot PLC Mitsubishi A1S68B_S1 Cái 3.00 3.00
A1SD75P2_S3 Mở rộng PLC Mitsubishi A1SD75P2_S3 Truyền thông Cái 3.00 3.00
A1SD75P3_S3 Mở rộng PLC Mitsubishi A1SD75P3_S3 Truyền thông Cái 3.00 3.00
A1SJ71UC24_R2 Mở rộng PLC Mitsubishi A1SJ71UC24_R2 Truyền thông Cái 4.00 4.00
A1SX41 Mở rộng PLC Mitsubishi A1SX41 32DI Cái 1.00 1.00
A1SX42 Mở rộng PLC Mitsubishi A1SX42 Truyền thông Cái 16.00 16.00
A1SY42 Mở rộng PLC Mitsubishi A1SY42 Cái 12.00 12.00
A22_01 Công tắc on/off phi 25 Omron Cái 10.00 10.00
A2HP220V Board DC A2HP220V Cai 1.00 1.00
A2USHCPU_S1 CPU PLC Mitsubishi A2USHCPU_S1 Cái 5.00 5.00
A3G_2MR Cảm biến A3G-2MR Cái 5.00 5.00
A3R_1MX Cảm biến A3R-1MX Cái 1.00 1.00
ABE_102B_75A MCCB 2P ABE_102b_75A Cái 3.00 3.00
ABE_32B MCCB 2P ABE_32b_20A Cái 15.00 15.00
ABE102B_100A MCCB ABE102B_100A Cái 1.00 1.00
ABE103B_3P_100A MCCB ABE103B_3P_100A Cái 3.00 3.00
ABE103B_3P_75A MCCB ABE103B_3P_75A Cái 14.00 14.00
ABE203B_200A MCCB ABE 203B 200A Cái (1.00) (1.00)
ABE203B_225A MCCB ABE 203B 225A Cái 1.00 1.00
ABE33B_3P_10A MCCB ABE - 3P - 10A Cái 1.00 1.00
ABE33B_3P_20A ABE - 3P - 20A Cái 4.00 4.00
ABE33B_3P_30A ABE33B_3P_30A Cái 4.00 4.00
ABE52B_2P_50A ABE - 2P - 50A Cái 1.00 1.00
ABE53B_3P_50A ABE - 3P - 50A Cái 3.00 3.00
ABN_100C_100A MCCB 3P LS ABN_100C_100A Cái 1.00 1.00
ABN_203C_150A MCCB 3P LS ABN_203C_150A Cái 1.00 1.00
ABN_203C_175A MCCB 3P LS ABN_203C_175A Cái 2.00 2.00
ABN_203C_250A MCCB 3P LS ABN_203C_250A Cái 1.00 1.00
ABN_403C_300A MCCB LS ABN_403C_300A Cái 1.00 1.00
ABN_53C_15A MCCB 3P LS ABN_53C_15A Cái 1.00 1.00
ABN_53C_50A MCCB LS ABN_53C_50A Cái 3.00 3.00
ABS_203C_250A MCCB 3P LS ABS_203C_250A Cái 3.00 3.00
ABS_403B_250A MCCB ABS_403B_250A Cái 2.00 2.00
ACS143_1K6_3 Biến tần ABB ACS143_1K6_3 0.75K-400V-3P Cái 3.00 3.00
ACS150_01E_02A4_2 Biến tần ABB ACS150_01E_02A4_2 0.37K-200V-1P Cái 2.00 3.00
ACS355_03E Biến tần ABB ACS355_03E 1.5K-400V-3P Cái 1.00 1.00
AE500FD08_4*HJNN_NN/A/Y Đồng hồ nhiệt RKC PT100 0->200oC out 485 AE500FD08_4*HJNN_NN/A/Y Cái 1.00 1.00
AF4000_04 Bộ lọc khí AF4000_04 Cái 1.00 1.00
AFC_2000 Bộ lọc khí AFC_2000 Airtac Cái 2.00 2.00
AH3_1P Timer cơ TW Anly AH3_1P_220V 10s Cái 1.00 1.00
AH3_3_60_220 Timer cơ TQ AH3_3_60_220V Cái 5.00 5.00
AH3_B_220V Timer cơ TW Ston AH3_B_220V 0-3M Cái 82.00 82.00
AH3_NB_100V Timer cơ TW AH3_NB_100V 3-30 S-M Cái 2.00 2.00
AJ65SBT2B_64RD3 CC link Mitsubishi Cái   1.00
AKT_7211100 Đồng hồ nhiệt Panasonic in Multi 24VDC Cái 6.00 6.00
AL2L_12VDC Relay Kiếng ANV 8P lớn AL2L_12VDC Cái 17.00 17.00
AL2L_220VDC Relay Kiếng ANV 8P lớn AL2L_220VDC Cái 106.00 106.00
AL2L_24VDC Relay Kiếng ANV 8P lớn AL2L_24VDC Cái 35.00 35.00
AL30_30_10 Contactor ABB 24VDC  Cái 6.00 6.00
AM2L_220V Relay Kiếng ANV 8P AM2L_220V Cái 186.00 186.00
AM2L_24VDC Relay Kiếng ANV 8P AM2L_24VDC Cái 47.00 47.00
AM4_AS Meter AC ampe YongSung In 1000A Cái 3.00 3.00
AM4L_220V Relay Kiếng ANV 14P AM4L_220V Cái 170.00 170.00
AM4L_24VDC Relay Kiếng ANV 14P AM4L_24VDC Cái 153.00 153.00
AMD_C_42 Bộ đếm SP Autento 72x72 Multi Cái 10.00 10.00
AMD_C_62K Bộ đếm SP Autento 72x72 Multi AMD_C_62K Cái 1.00 1.00
AMPE_3280_10 Đồng hồ ampe kẹp HIOKI 3280_10 Japan Cái 1.00 1.00
AN_QR18_8 Sensor từ Plusen Korea AN_QR18_8 3 dây Cái 4.00 4.00
AP_11 Tiếp điểm phụ Shihlin 1NO 1NC AP_11 Cái 98.00 98.00
APBB_25N Nút nhấn on/off có đèn Cái 9.00 9.00
APR_S Chống mất ngược pha omron 3P 200V Cái 1.00 1.00
AS_2206A Cảm biến ánh sáng Panasonic Cái 1.00 1.00
AS2_104 Biến tần ADLEEPOWER 0.4KW 220V-1P Cái 1.00 1.00
AS34 Cam SW Ampe 3P 4 dây Cái 2.00 2.00
AS80_50_DN3 Cảm biến AS80_50_DN3 Cái 1.00 1.00
ASD12A_S_B1 Linear Motion Driver Step ASD12A_S_B1 Oriental Cái 2.00 2.00
ASY_3D Timer Anly 3 số ASY-3D digital 999M Cái 63.00 63.00
ASY_3D_S Timer Anly 3 số ASY-3D digital 999S Cái 43.00 43.00
AT8N Timer Autonics AT8N 48x48 24-240V Cái 9.00 9.00
AT8PSN Timer Autonics AT8PSN 48x48 200-240V Cái 1.00 1.00
ATE_10S Timer Autonics ATE_10S 48x48 110/220VAC Cái 4.00 4.00
ATE_30S Timer Autonics ATE_30S 48x48 110/220VAC Cái 3.00 3.00
ATE_60S Timer Autonics ATE_60S 48x48 110/220VAC Cái 1.00 1.00
ATK_60 Domino ATK_60 70A 4P Japan Cái 19.00 19.00
ATV312H075N4 Biến tần ALTIVAR 0.75KW 500V ATV312H075N4 Cái 1.00 1.00
ATV312HU15N4 Biến tần Schneider 1.5KW 500V ATV312HU15N4 Cái 3.00 3.00
ATV31HU75N4A Biến tần Tele ATV31HU75N4A 7.5K-400V-3P Cái 1.00 1.00
AX0N_24MR_ES PLC SHIHLIN AX0N_24MR_ES Cái   1.00 1.00
AX0N_40MR_ES PLC Shilin AX0N_40MR_ES 24Din+16Dout 100-240V Cái 1.00 1.00
AX0S_20MR_ES PLC SHIHLIN 12in 8out Cái 1.00 1.00
AX1N_24MR_ES/UL PLC AX1N_24MR_ES/UL Shilin Cái 1.00 1.00
AX1N_40MR_ES PLC Shilin AX1N_40MR_ES 24Din+16Dout 100-240V Cái 1.00 1.00
AX1N_40MT PLC Shilin AX1N_40MT 24Din+16Dout 100-240V Cái 1.00 1.00
AX1N_60MT PLC AX1N_60MT SHIHLIN Cái 1.00 1.00
AX1S_30MT PLC Shilin AX1S_30MT 16Din+14Dout 100-240V Cái 1.00 1.00
AX2N_16MR_ES PLC Shilin AX2N_16MR_ES 8Din+8Dout 100-240V Cái 2.00 2.00
AX2N_2DA PLC Mở rộng Shihlin AX2N_2DA out 0-10VDC 4-20mA Cái 2.00 2.00
AX2N_48ER Mở rộng 24DI 24DO AX2N_48ER Shilin Cái 1.00 1.00
AZ7110 Công tắc hành trình Gikoka nhỏ Cái 2.00 2.00
AZ7310 Công tắc hành trình Nais nhỏ Cái 4.00 4.00
AZ8104CE Limit SW Panasonic bánh xe Cái 4.00 4.00
BA_1KVA_110_220 Biến áp 1KVA in 220V out 110V từ ngẫu Cái 1.00 1.00
BA_2HR121_220V Biến áp in 220V out 2x(0-6-8-10-12)V.1A C.ly Cục 16.00 16.00
BA116VA_400_200 Biến áp 116VA in 400V out 200V(.5A)-(10-6)V.1A C.ly Cục 17.00 17.00
BA70VA_440_220 Biến áp 70VA in 440V out 220V C.ly Cái 10.00 10.00
BALLUFF Dây cắm sensor Sợi 20.00 20.00
BD_PL_14W Bóng đèn Philips 220V 14w Cái 11.00 11.00
BD627A Base 6 Slot PLC Mitsubishi họ Q BD627A Cái 7.00 7.00
BEN10M_TFR2 Quang Autonics thu 24-240V Cái 1.00 1.00
BEN300_DDT Đầu dò BEN 300-DDT Cái 1.00 1.00
BEN300_DFR Quang Autonics thu phát chung 24-240V Cái 2.00 2.00
BEN300DDT Quang Autonics thu phát chung 12-24VDC Cái 4.00 4.00
BEN3M_PFR Quang Autonics thu phát gương 24-240V Cái 4.00 4.00
BEN5M_MFR Quang Autonics thu phát gương 24-240V Cái 3.00 3.00
BF_A_36 Sợi cáp quang đôi dò nhiệt bọc INOC Sợi 1.00 1.00
BGS_30N Quang OPTEX thu phát chung 10~30V BGS_30N Cái 2.00 2.00
BGS_S08N Quang OPTEX thu phát chung 10~30V L/D Cái 1.00 1.00
BH_D10_C10_1P MCB Mitsubishi BH_D10_C10_1P Cái 4.00 4.00
BH_D10_C20_1P MCB Mitsubishi BH_D10_C20_1P Cái 4.00 4.00
BH_D6_1P_16A BH-D6 1P-16A Cái 1.00 1.00
BH_D6_1P_50A BH-D6 1P-50A Cái 1.00 1.00
BHA33C40 MCB 3 tép Shihlin BHA33C40 Cái 1.00 1.00
BHA33C63 MCB 3 tép Shihlin BHA33C63 Cái 2.00 2.00
BKE_50 ELCB National 50A 3P 30mA Cái 2.00 2.00
BKN_1P MCB BKN_1P 0-63A Cái 1.00 1.00
BKN_2P MCB BKN_2P 0-63A Cái 1.00 1.00
BKN_3P MCB BKN_3P 0-40A Cái 8.00 8.00
BKN_3P_63A MCB BKN_3P 40-63A Cái 1.00 1.00
BKS_S jack cắm Sensor 3 pin Cái 3.00 3.00
BM100_CN_3P MCCB BM100_CN_3P Cái 4.00 4.00
BM100_MN_3P_100A MCCB Shihlin BM100_MN_3P_100A Cái 5.00 5.00
BM100_MN_3P_30A MCCB Shihlin BM100_MN_3P_30A Cái 1.00 1.00
BM100_MN_3P_50A MCCB Shihlin BM100_MN_3P_50A Cái 2.00 2.00
BM100_MN_3P_60A MCCB Shihlin BM100_MN_3P_60A Cái 3.00 3.00
BM1M_MDT Thu phát gương 12-24V Autonics Bộ 8.00 8.00
BM200_DDT Quang Autonics thu phát chung 12-24VDC Cái 3.00 3.00
BM250_CB_3P_225A MCCB Shihlin BM250_CB_3P_225A Cái 1.00 1.00
BMS2M_MDT Thu phát gương 12-24V Autonics BMS2M_MDT Cái 1.00 1.00
BP_IG5A Bàn phím IG5A Cái 2.00 2.00
BR100_DDT Quang Thu phát chung phi 18 12-24VDC NPN Autonics Cái 11.00 11.00
BR100SH_20G_S032 Bộ giảm tốc Kamo phi 100 1/20G Cái 2.00 2.00
BR20M_TDTL Quang Thu phát riêng phi 18 12-24VDC NPN Autonics Bộ 1.00 1.00
BR400_DDT Quang Thu phát chung phi 18 12-24VDC NPN Autonics Cái 3.00 3.00
BR400_DDT_P Quang Thu phát phi 18 12-24VDC PNP Autonics Cái 1.00 1.00
BR4M_TDTD_P Quang Thu phát riêng phi 18 12-24VDC PNP Autonics Cặp 3.00 3.00
BS_32A BS 32a W/case 10A-63A Cái 2.00 2.00
BSM_100GB_120DLC_K IGBT eupec Cho BT 22KW-400V Cái 17.00 17.00
BSM_75GB_120DLC IGBT eupec Cho BT 15KW-400V Con 9.00 9.00
BT_ALU_36W_220V Tăng phô Philips BT_ALU_36W_220V Cái 94.00 94.00
BTA_18W_220V Tăng phô Philips BTA_18W_220V Cái 17.00 17.00
BW100EAG MCCB FUJI 75A-3P BW100EAG Cái

 

 &l

Các bài khác
vutri05